VN520


              

二人同心, 其利斷金

Phiên âm : èr rén tóng xīn, qí lì duàn jīn.

Hán Việt : nhị nhân đồng tâm, kì lợi đoạn kim.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

二人同心協力, 力量如同鋒利的刀劍, 可以切斷金屬。謂團結的力量可以對付敵人。《易經.繫辭上》:「君子之道, 或出或處, 或默或語, 二人同心, 其利斷金。」《封神演義》第八五回:「既賢弟亦有此心, 正所謂『二人同心, 其利斷金』, 只吾輩無門可入, 奈何?」


Xem tất cả...